TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền thuê đất

tiền thuê đất

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thuế nhà đất

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thuế đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tiền thuê đất

Land & housing tax

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

land rental charges

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

tiền thuê đất

ZenSUS

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZenSUS /der; - [...u:s]/

(thời Trung cổ) tiền thuê đất; thuế đất; khoản thuế (Abgabe, Pachtzins, Steuerleistung);

Từ điển kế toán Anh-Việt

Land & housing tax,land rental charges

Thuế nhà đất, tiền thuê đất