TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền thưởng

tiền thưởng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thưởng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền phụ trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền thù lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền dóng báo hiếm

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

phí bảo hiểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiền đóng bảo hiểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Rộng rãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hào phóng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quảng đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quà biếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Báo đáp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thưởng báo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tưởng thưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thù lao 2. Báo ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

báo thù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trừng phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạt.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiền thưởng

premium

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bonus

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Award/reward/gratification/bonus

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 bonus payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

award/ reward/ gratification/ bonus

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bounty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reward

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiền thưởng

Geldprämie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Prämie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hono

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belohnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entgelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ar beitete gegen ein geringes Entgelt

nó làm việc để nhận khoản tiền công ít ỏi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bounty

Rộng rãi, hào phóng, quảng đại, quà biếu, tiền thưởng

reward

1. Báo đáp, thưởng báo, tưởng thưởng, thưởng, tiền thưởng, thù lao 2. Báo ứng, báo thù, trừng phạt, phạt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

premium

phí bảo hiểm, tiền đóng bảo hiểm, tiền thưởng

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

premium

tiền thưởng, tiền dóng báo hiếm

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

award/ reward/ gratification/ bonus

Thưởng, tiền thưởng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Award/reward/gratification/bonus

Thưởng, tiền thưởng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Award/reward/gratification/bonus

Thưởng, tiền thưởng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prämie /[’prermia], die; -n/

tiền thưởng;

Hono /rar [hono'ra:r], das; -s, -e/

tiền thưởng; tiền phụ trội;

Belohnung /die; -, -en/

tiền thưởng; phần thưởng; vật thưởng (Aner kennung, Auszeichnung);

Entgelt /[entgelt], das; -[e]s, -e/

tiền thưởng; tiền công; tiền thù lao;

nó làm việc để nhận khoản tiền công ít ỏi. : er ar beitete gegen ein geringes Entgelt

Từ điển phân tích kinh tế

premium,bonus

tiền thưởng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonus payment /xây dựng/

tiền thưởng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiền thưởng

Geldprämie f.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bonus

tiền thưởng