TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền sản phẩm

Mẫu đúc thô

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

tiền sản phẩm

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

tiền sản phẩm

green compact

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

tiền sản phẩm

Grünling

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihre flüssigen oder schmelzbaren Vorprodukte werden auch Kunstharze genannt.

Các tiền sản phẩm lỏng hoặc nóng chảy được của chúng cũng được gọi là nhựa tổng hợp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

16.8 Vor- und Zwischenprodukte

16.8 Tiền sản phẩm và bán thành phẩm

Monomer (Vorprodukt) Ethylengas C2H4

Hình  1: Monomer (tiền sản phẩm) ethylen dạng  khí C2H4

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Grünling

[EN] green compact (preform)

[VI] Mẫu đúc thô, tiền sản phẩm