TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiềm

tiềm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

ẩn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tiềm

periscope kính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

latent

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Mögliche Ursachen für Waldschäden

Hình 1: Những nguồn tiềm năng gây tổn hại cho rừng

Weitere Sicherheitsmaßnahmen können in Abhängigkeit vom Gefährdungspotenzial sein:

Các biện pháp an toàn bổ sung, tùy thuộc vào các nguy cơ tiềm ẩn:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er wird auch als Mitnahmekunde bezeichnet.

Họ còn được gọi là khách hàng tiềm năng.

Aufgrund der hohen Messspannung entsteht ein Gefährdungspotential, welches durch die kleine Energiemenge jedoch gering ist.

Điện áp đo được có trị số cao tạo ra tiềm năng gây nguy hiểm, tuy nhiên do lượng năng lượng ít nên tiềm năng này nhỏ.

Für die tatsächlich zutreffen­ den Gefährdungen muss eine Risikobewertung durchgeführt werden.

Đối với những nguy hiểm này, phải đánh giá cụ thể những rủi ro tiềm tàng.

Từ điển toán học Anh-Việt

latent

ẩn, tiềm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

periscope kính

tiềm