TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiết diện ống

tiết diện ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tiết diện ống

pipe cross section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe cross section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tubular section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tubular second-ordercấp hai secondarythứ hai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thứ cấp sectiontiết diện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lát

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Frequenz der entstehenden Schwingung hängt ab von Saugrohrlänge, Saugrohrquerschnitt und Motordrehzahl.

Tần số của dao động sinh ra tùy thuộc vào chiều dài ống nạp, tiết diện ống nạp và tốc độ quay động cơ.

Beide Beanspruchungsarten liegen durch die kleinen Durchmesser der Profile nah beieinander, dadurch kann es beim Verändern der Werkstoffquerschnitte leicht zum Einknicken kommen.

Cả hai loại ứng suất nằm rất gần nhau do tiết diện ống có đường kính nhỏ, qua đó nếp gấp có thể dễ dàng xảy ra khi thay đổi tiết diện vật liệu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer indirekten Steuerung braucht nur das Stellglied entsprechend der Zylindergröße und Leitungsquerschnittgröße ausgelegt werden.

Ở điều khiển gián tiếp, chỉ cần cơ cấu tác động tương ứng với kích cỡ của xi lanh và tiết diện ống dẫn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrquerschnitt vor dem Drosselgerät in m2

Tiết diện ống dẫn nằm trước bộ tiết lưu [m2]

Bernoulli-Prinzip: Bei einer Verengung des Rohrquerschnitts (z. B. durch eine eingebaute Blende oder Düse) ist die zu beobachtende Druckabsenkung (Wirkdruck) zwischen der Stelle unmittelbar vor der Verengung und der Engstelle selbst (oder unmittelbar danach) proportional dem Quadrat des Volumenstroms.

Nguyên tắc Bernoulli: Khi tiết diện ống bị làm hẹp lại (t. d. bằng một lá chắn hay vòi phun) sẽ gây ra sự giảm áp suất (áp suất tác dụng) giữa vị trí ngay trước nơi bị hẹp và chính nơi bị hẹp (hoặc là ngay sau đó), sự giảm áp suất tỷ lệ với trị số bình phương của dòng lưu lượng.

Từ điển toán học Anh-Việt

tubular second-ordercấp hai secondarythứ hai,thứ cấp sectiontiết diện,lát

tiết diện ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe cross section

tiết diện ống

 pipe cross section, tubular section /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

tiết diện ống