TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp trang

tiếp trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tiếp trang

 form feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bild 2 zeigt die Motorkennlinien eines 6-Zylinder-Reihenmotor mit Common-Rail- Einspritzung und Abgasturboaufladung mit 2 Einlass- und 2 Auslassventilen je Zylinder.

Hình 2 cho thấy các đường đặc tính của động cơ 6 xi lanh dạng nối tiếp trang bị hệ thống phun nhiên liệu qua ống phân phối nhiên liệu (common-rail) và turbo tăng áp khí thải, bố trí 2 van nạp và 2 van xả cho mỗi xi lanh.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie ist vorteilhaft, wenn auch die Nährmediensterilisation kontinuierlich erfolgt (Seite 147).

Việc này cũng có lợi, dù môi trường dinh dưỡng phải tiệt trùng liên tiếp (trang 147).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form feed /toán & tin/

tiếp trang

Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt đầu một trang mới.