TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục phát triển

tiếp tục phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục tăng tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển cao hơn nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển hơn nữa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiếp tục phát triển

weiterentwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prospektiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitertreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortschreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortentwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die technische Weiterentwicklung erfordert eine Spezialisierung der Mitarbeiter.

Việc tiếp tục phát triển về kỹ thuật đòi hỏi sự chuyên môn hóa nhân viên.

Dazu sind die wirkungsvollsten Faktoren der Kundenzufriedenheit zu ermitteln und auszubauen.

Do đó cần tìm ra các yếu tố có tác dụng nhất mang lại sự hài lòng cho khách hàng và tiếp tục phát triển sự hài lòng này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Krankheit schreitet fort

căn bệnh vẫn tiếp tục tiến triển.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterentwickeln /vt/

tiếp tục phát triển, phát triển hơn nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prospektiv /[prospek'trf] (Adj.) (bildungsspr.)/

tiếp tục phát triển;

weitertreiben /(st. V.)/

(hat) tiếp tục phát triển; tiếp tục thúc đẩy (voranưeiben, fördern);

fortschreiten /(st. V.; ist)/

tiếp tục phát triển; tiếp tục tăng tiến; tiến triển;

căn bệnh vẫn tiếp tục tiến triển. : die Krankheit schreitet fort

fortentwickeln /(sw. V.; hat)/

tiếp tục phát triển; tiếp tục nghiên cứu; tiếp tục hoàn thiện (weiterentwickeln);

weiterentwickeln /(sw. V.; hat)/

tiếp tục phát triển; phát triển cao hơn nữa; tiếp tục hoàn thiện;