TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục hoạt động

tiếp tục hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục sự nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiếp tục hoạt động

 run on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiếp tục hoạt động

fortwirken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Signalausfall bleibt der Motor unter Umständen fahrbereit, kann aber nicht wieder gestartet werden.

Khi mất tín hiệu pha, EDC vẫn điều khiển động cơ tiếp tục hoạt động tùy theo tình huống, nhưng không thể khởi động lại được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortwirken /vi/

tiếp tục hoạt động, tiếp tục tác dụng, tiếp tục sự nghiệp; fort

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run on

tiếp tục hoạt động

 run on /ô tô/

tiếp tục hoạt động

Là tình trạng động cơ vần tiếp tục hoạt động ngoài ý muốn mà công tắc đã tắt.