TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục cuộc hành trình

đi tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục cuộc hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp tục cuộc hành trình

fortkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Seine Freunde kommen vorbei, schauen kurz herein, sehen, daß er hier stehengeblieben ist, und setzen ihren Weg in die Zukunft fort, jeder mit dem ihm eigenen Tempo.

Các bạn anh ta đi ngang qua, nhìn vào, thấy anh chàng ở lại đây, họ bèn tiếp tục cuộc hành trình vào tương lai, mỗi người một tốc độ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His friends pass by, look in briefly to see him stopped in this moment, continue on to the future at their own paces.

Các bạn anh ta đi ngang qua, nhìn vào, thấy anh chàng ở lại đây, họ bèn tiếp tục cuộc hành trình vào tương lai, mỗi người một tốc độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im tiefen Schnee nicht mehr fortkommen

không thể tiếp tục đi tới trong lớp tuyết dày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortkommen /(st. V.; ist)/

đi tiếp; tiến tới; tiếp tục cuộc hành trình;

không thể tiếp tục đi tới trong lớp tuyết dày. : im tiefen Schnee nicht mehr fortkommen