TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp liên

tiếp liên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp cận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự mật tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mật tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tiếp liên

contiguous

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 contiguous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contingence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contigent

 
Từ điển toán học Anh-Việt

contigence

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tiếp liên

angrenzend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anstoßend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenhängend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zum mikrobiologischen Arbeitsplatz gehören die Arbeitsfläche samt Strom- und Gasanschlüssen sowie die zur Arbeit mit Mikroorganismen unmittelbar benötigten Geräte und Arbeitsmaterialien (Bild 1, vorhergehende Seite).

Nơi làm việc với vi sinh vật cần phải có điện, khí đốt cũng như các thiết bị cần thiết và vật liệu trực tiếp liên quan đến vi sinh vật (Hình 1, trang trước).

Wenn auch noch viele Einzelheiten dieser Entwicklung unbekannt sind und die Übergänge zwischen unbelebter Materie und den ersten Lebensformen sicherlich fließend waren, sind heute die Unterschiede offensichtlich.

Mặc dù còn rất nhiều yếu tố chưa giải thích được về sự phát triển này và các giai đoạn chuyển tiếp liên tục từ vật chất vô cơ sang dạng sống đầu tiên, nhưng hiện tại chúng xuất hiện rất khác biệt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es gibt keine Rückkopplung.

Ở đây không có sự hồi tiếp (liên hệ ngược để phản hồi).

Unvernetzte Polymere können daher einen festen und einen zähflüssigen Zustand mit kontinuierlichen Übergängen annehmen.

Do đó, các chất trùng hợp (polymer) không kết mạng có thể trải qua trạng thái rắn và lỏng sệt với giai đoạn chuyển tiếp liên tục.

Ein effektiv arbeitendes Qualitätsmanagementist gekennzeichnet durch eine kontinuierlicheRückkopplung zwischen Kundenwünschen, derQualitätsplanung und der Qualitätsprüfung(Übersicht 1).

Đặc điểm của hệ thống quản lý chất lượng hiệu năng cao là sự hồi tiếp liên tục giữa mong muốn của khách hàng, kế hoạch chất lượng và kiểm tra chất lượng (Tổng quan 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angrenzend /adj/M_TÍNH/

[EN] contiguous

[VI] mật tiếp, tiếp liên

anstoßend /adj/HÌNH/

[EN] contiguous

[VI] mật tiếp, tiếp liên

zusammenhängend /adj/M_TÍNH/

[EN] contiguous

[VI] mật tiếp, tiếp liên

Từ điển toán học Anh-Việt

contigent

tiếp liên

contigence

tiếp liên, tiếp cận

contiguous

sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp cận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contiguous, contingence

tiếp liên