TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp dầu

tiếp dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạp nhiên liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ xăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận nhiên liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy chất đốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tiếp xăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiếp dầu

tanken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie tankte dreißig Liter Bleifrei

cô ta đổ ba mươi lít xăng không chì. Tan.ker, der

-s, -

tàu chở dầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tanken /vi/

nhận nhiên liệu, tiếp dầu, lấy chất đốt, tra dầu, được tiếp xăng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tanken /(sw. V.; hat)/

tiếp dầu; nạp nhiên liệu; đổ xăng;

cô ta đổ ba mươi lít xăng không chì. Tan.ker, der : sie tankte dreißig Liter Bleifrei tàu chở dầu. : -s, -