TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiến trình làm việc

tiến trình làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành tinh làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá trình công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công đoạn làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tiến trình làm việc

working traverse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tiến trình làm việc

Arbeitsgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-haushub

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Liegt bei einem Inspektions- und Wartungsauftrag das entsprechend gültige Formular bei und wird es nach den Vorgaben abgearbeitet?

Các yêu cầu dịch vụ kiểm tra và bảo dưỡng có đi kèm với biểu mẫu phù hợp được phê duyệt không, và các nhân viên có tuân theo tiến trình làm việc được mô tả trong các biểu mẫu hay không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsgang /der/

quá trình công việc; tiến trình làm việc; công đoạn làm việc; bước công việc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-haushub /m -(e)s, -hübe (kỹ thuật)/

hành tinh làm việc, tiến trình làm việc, bưóc công việc (của động cơ); -haus

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsgang /m/CNSX/

[EN] working traverse

[VI] tiến trình làm việc