TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu chuẩn cơ bản

tiêu chuẩn cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu chuẩn chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiêu chuẩn cơ bản

Grundwert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Härte eines Werkstoffes ist in vielen Fällen eine Vergleichsgröße für den abrasiven Verschleißwiderstand und kann eine Grundlage für die Auswahl von Werkstoffen sein, die für Anlagenteile vorgesehen sind, welche durch Erosion (z. B. pneumatische Förderanlagen) oder Erosionskorrosion (z. B. Rohrleitungen mit schnell strömenden Medien) beansprucht werden.

Độ cứng của một vật liệu trong nhiều trường hợp là đại lượng so sánh cho sức đối kháng chống mài mòn và có thể là một tiêu chuẩn cơ bản để chọn lựa vật liệu được sử dụng chế tạo thiết bị phải chịu sự xói mòn (t.d. thiết bị chuyền tải bằng khí nén) hoặc chịu sự ăn mòn cùng với sói mòn (t.d. đường ống với môi trường lưu chuyển nhanh).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundwert /der (meist PL)/

tiêu chuẩn (đạo đức) cơ bản; tiêu chuẩn chủ yếu (trong đạo đức học);