TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu nhận được

thu nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh hội được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thức được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thu nhận được

einige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffangbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

faßbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Wärmeverluste durchdie Verglasung werden mit dem Wärmedurch-gangskoeffizienten Ug bezeichnet, die solarenEnergiegewinne mit dem Gesamtenergie-Durchlassgrad g.

Sự mất nhiệt qua hệ thống kính được gọi là hệ số truyền nhiệt Ug, năng lượng mặt trời thu nhận được gọi là độ xuyên thấu của toàn bộ năng lượng g.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei wird abhängig vom Elektronenakzeptor weniger Energie gewonnen als bei der aeroben Atmung.

Theo đó tùy thuộc vào chất thu điện tử và năng lượng thu nhận được ít hơn so với quá trình hô hấp hiếu khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Fotodiode im FOT wandelt die empfangenen Lichtwellen in elektrische Signale um.

Điôt quang trong FOT biến tín hiệu ánh sáng thu nhận được thành tín hiệu điện.

Die Sensoren sind in der Lage, die bei Kurvenfahrt oder Schleudern auftretenden Giermomente zu erfassen.

Khi chạy đường vòng hay khi bị trượt cảm biến thu nhận được momen quanh trục z.

Dabei wird der Informationsinhalt des Lichts von jedem Knoten geprüft und ausgewertet.

Tại mỗi nút mạng, nội dung thông điệp thu nhận được sẽ được kiểm tra và đánh giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es will mir nicht eingehen, dass...

tôi không thề hiểu được rằng....

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffangbar /a/

nghe dược, thu nhận được, hiểu được, lĩnh hội được.

faßbar /a/

1. nghe được, thu nhận được; 2. hiểu được, [có thể] nhận thức được, hiểu được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige /hen (unr. V.; ist)/

(ugs ) hiểu; nhận thức; ghi nhận; thu nhận được;

tôi không thề hiểu được rằng.... : es will mir nicht eingehen, dass...