TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc về ai

thuộc về ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở nơi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn liền với điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thuộc về ai

seies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wieihmwollewiedemauchsei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhaften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist meins

cái đó của tôi

ich bin dein

em thuộc về anh.

bei jrndm. Verständnis finden

tỉm được sự cảm thông ở nai ai

die Schuld liegt bei ihm

lỗi là ở hắn.

die Erbschaft fiel an seine Schwester

tài sản thừa kế thuộc về em gái ông ta. 1

ein Risiko haftet einer Sache (Dat) an

một môi nguy hiểm luôn gắn liền với công việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seies,wieihmwollewiedemauchsei /mặc kệ, bất kể như thế nào; es sei denn, [dass]/

thuộc về ai; là của ai;

cái đó của tôi : das ist meins em thuộc về anh. : ich bin dein

bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/

(về tinh thần) ở nơi ai; thuộc về ai;

tỉm được sự cảm thông ở nai ai : bei jrndm. Verständnis finden lỗi là ở hắn. : die Schuld liegt bei ihm

fallen /(st. V.; ist)/

trao cho; ủy thác; thuộc về ai;

tài sản thừa kế thuộc về em gái ông ta. 1 : die Erbschaft fiel an seine Schwester

anhaften /(sw. V.; hat)/

thuộc về ai; thuộc về điều gì; gắn liền với điều gì;

một môi nguy hiểm luôn gắn liền với công việc gì. : ein Risiko haftet einer Sache (Dat) an