TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc về đó

thuộc về đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về vật ấy hay điều ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thuộc về đó

dazugehörig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzugehÖren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazugehörig /(Adj.)/

thuộc về đó (dazuge hörend);

hinzugehÖren /(sw. V.; hat) (seltener)/

thuộc về đó; thuộc về vật ấy hay điều ấy (dazu gehören);