TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc số

thuộc số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bằng số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thuộc số

 numeric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numerical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numeric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

numerical

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thuộc số

numerisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach dem im Bild 3 gezeigten Prinzip lassen sich IR-Spektren auf-nehmen, welche zumeist die Absorption bzw.Transmission in Abhängigkeit von der Wellenzahl(Kehrwert der Wellenlänge) darstellen.

Theo nguyên lý mô tả trong Hình 3, phổ hồng ngoại thu được phần lớn là do hấp thụ hoặc xuyên thấu tùy thuộc số sóng (nghịch đảo bước sóng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

numerisch /adj/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/

[EN] numeric

[VI] thuộc số, bằng số

numerisch /adj/TOÁN/

[EN] numerical

[VI] thuộc số, bằng số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numeric, numerical /đo lường & điều khiển;toán & tin;toán & tin/

thuộc số