TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc nhân loại

1. Thuộc con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc nhân loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có nhân tính 2. Con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân loại.<BR>~ centrality Lấy con người làm trung tâm.<BR>~ life Cuộc sống con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân sinh.<BR>~ nature Nhân tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính thể con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản tính nhân loại.<BR>~ rights Nhân quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thuộc nhân loại

human

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

human

1. Thuộc con người, thuộc nhân loại, có nhân tính 2. Con người, nhân loại.< BR> ~ centrality Lấy con người làm trung tâm.< BR> ~ life Cuộc sống con người, nhân sinh.< BR> ~ nature Nhân tính, tính thể con người, bản tính nhân loại.< BR> ~ rights Nhân quyền [những