Việt
thuộc địa hóa
chiếm làm thuộc địa
chiếm... làm thuộc địa
di dân.
Đức
kolonisieren
kolonisieren /vt/
1. chiếm... làm thuộc địa, thuộc địa hóa; 2. di dân.
kolonisieren /(sw. V.; hat)/
chiếm làm thuộc địa; thuộc địa hóa;