TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc địa

thuộc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước tự trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu định cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thuộc địa

 colony

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thuộc địa

kOIOnia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kolonialbesitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

KoJonlalgebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Siedlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzgebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

DominLon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansiedelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kOIOnia /[kolo'nia:l] (Adj.)/

(thuộc về) thuộc địa;

Kolonialbesitz /der/

thuộc địa;

KoJonlalgebiet /das/

thuộc địa;

Siedlung /die; -, -en/

thuộc địa;

Schutzgebiet /das/

(bes hist ) thuộc địa;

DominLon /[do'minion], das; -s, -s u. ...nien [...nion]/

nước tự trị; thuộc địa (trong khối Liên hiệp Anh);

Ansiedelung /die; -, -en/

nơi cư trú; khu định cư; thuộc địa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colony /xây dựng/

thuộc địa