TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc nhuộm tàu

thuốc nhuộm tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thuốc nhuộm tàu

 india ink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 india ink /hóa học & vật liệu/

thuốc nhuộm tàu

Chất màu đen đặc làm từ muội đèn trộn với keo hoặc hồ.

A solid black pigment made from lampblack mixed with glue or size.a solid black pigment made from lampblack mixed with glue or size.