TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc ngừa

thuốc ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc phòng bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thuốc ngừa

Prophylaktikum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Biotechnik werden Viren erfolgreich zur Impfstoffherstellung und zur Schädlingsbekämpfung verwendet.

Trong kỹ nghệ sinh học, virus được sử dụng thành công để chế tạo thuốc ngừa và các loại thuốc chống sâu bệnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prophylaktikum /das; -s, ...ka (Med.)/

thuốc ngừa; thuốc phòng bệnh;