TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc bảo vệ thực vật

thuốc bảo vệ thực vật

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thuốc bảo vệ thực vật

plant protection product

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

pesticide

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thuốc bảo vệ thực vật

Pflanzenschutzmittel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflanzenbehandlungsmittel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzenschutzmittel

Thuốc bảo vệ thực vật

Pflanzenschutzmittelgruppe

Nhóm thuốc bảo vệ thực vật

Tabelle 1: Pflanzenschutzmitteleinsatz in Deutschland

Bảng 1: Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở Đức

In Deutschland liegt der Pflanzenschutzmittelabsatz bei rund 40000 Tonnen pro Jahr (Tabelle 1).

Ở Đức, mỗi năm bán được khoảng 40.000 tấn thuốc bảo vệ thực vật (Bảng 1).

Pflanzenschutzmittel einschließlich Abbauprodukten

Thuốc bảo vệ thực vật kể cả những chất sinh ra từ quá trình phân giải

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflanzenschutzmittel /das/

thuốc bảo vệ thực vật (Pestizid);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pflanzenschutzmittel /n-s, =/

thuốc bảo vệ thực vật; Pflanzenschutz

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pflanzenschutzmittel,Pflanzenbehandlungsmittel

[EN] plant protection product, pesticide

[VI] thuốc bảo vệ thực vật