TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuần dưỡng

thuần dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một con ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy cho thuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấn áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấn an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm hãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thuần dưỡng

anreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zäh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezähmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bändigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat das Pferd gut angeritten

ông ta đã huấn luyện con ngựa khá tốt.

ein wildes Tier zähmen

thuần hóa một con thú hoang.

es gelang ihm nicht, das Pferd zu bändigen

hắn không thể chế ngự được con ngựa', die Kinder sind heute nicht zu bändigen: bọn trẻ hôm nay thật khó kiểm soát', seine Triebe bändigen: kiềm chế sự ham muốn bản năng', sie hatte ihr Haar in einem Knoten gebändigt: cô ấy đã buộc tóc thành búi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreiten /(st. V.)/

(hat) thuần dưỡng; huấn luyện; một con ngựa;

ông ta đã huấn luyện con ngựa khá tốt. : er hat das Pferd gut angeritten

zäh /men (sw. V.; hat)/

thuần dưỡng; thuần hóa; dạy cho thuần;

thuần hóa một con thú hoang. : ein wildes Tier zähmen

bezähmen /(sw. V.; hat)/

(veraltet) thuần dưỡng; thuần hóa; dạy cho thuần (zahm machen);

bändigen /(sw. V.; hat)/

chinh phục; chế ngự; trấn áp; trấn an; thuần dưỡng; thuần hóa; kiềm chế; kìm hãm (zähmen);

hắn không thể chế ngự được con ngựa' , die Kinder sind heute nicht zu bändigen: bọn trẻ hôm nay thật khó kiểm soát' , seine Triebe bändigen: kiềm chế sự ham muốn bản năng' , sie hatte ihr Haar in einem Knoten gebändigt: cô ấy đã buộc tóc thành búi. : es gelang ihm nicht, das Pferd zu bändigen