Việt
thuôc trộn
hỗn dịch
sự trộn lẫn
đồ pha tạp
Đức
Gemengsel
Gemengsel /[ga'merjzol], das; -s, - (emotional)/
thuôc trộn; hỗn dịch; sự trộn lẫn; đồ pha tạp;