TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoả đáng

thoả đáng

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

&#8220

 
Từ điển phân tích kinh tế

thoả mãn&#8221

 
Từ điển phân tích kinh tế

thoả mãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thoả đáng

&#8220

 
Từ điển phân tích kinh tế

satisficing&#8221

 
Từ điển phân tích kinh tế

satisfaction&#8221

 
Từ điển phân tích kinh tế

raisonnable&#8221

 
Từ điển phân tích kinh tế

satisfactory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thoả đáng

ausreichend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausreichend /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] satisfactory

[VI] thoả đáng, thoả mãn

Từ điển phân tích kinh tế

“,satisficing”,satisfaction”,raisonnable”

thoả đáng, & #8220; thoả mãn& #8221;