TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoáng hiện ra

thoáng hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra mờ mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vụt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chợt hiện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụt nảy a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luót qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phớt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thoáng hiện ra

schimmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hin und her huschen

chạy lăng xăng, chạy tói chạy lui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schrift schimmert durch das Papier

hàng chữ hiện ra mờ mờ qua tờ giấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huschen /vi (s)/

đi vụt qua, lẻn vào, thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy a, luót qua, vút qua, phớt qua; hin und her huschen chạy lăng xăng, chạy tói chạy lui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schimmern /(sw. V.; hat)/

hiện ra mờ mờ; thoáng hiện ra;

hàng chữ hiện ra mờ mờ qua tờ giấy. : die Schrift schimmert durch das Papier