TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoái bộ

thoái bộ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoái hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bồi hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Bội giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ly tông phản đạo 2. Trụy lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lầm lỗi 3. Thụt lùi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu mất.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thoái bộ

lapse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thoái bộ

regressiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückweichend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückweichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zurückziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

den Rückzug antreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rückschrittlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückgeblieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

degressiv

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nach-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zurückbleiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rückschrittlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückschritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regreß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lapse

1. Bội giáo, phản giáo, ly tông phản đạo 2. Trụy lạc, phạm tội, lầm lỗi 3. Thụt lùi, thoái bộ, tiêu diệt, tiêu mất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regressiv /a/

thoái hóa, thoái bộ, thụt lùi; - e Methode (hóa) phương pháp phân tích.

Rückschritt /m-(e)s, -e/

sự] thoái hóa, thoái bộ, thụt lùi; Rück

Regreß /m -sses, -sse/

1. [sự] thoái hóa, thoái bộ, tụt lùi; 2. (luật) sự bồi hoàn, bồi thưởng, đền bù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regressiv /[regre'si:f] (Adj.)/

(Psych ) thoái hóa; thoái bộ;

rückschrittlieh /(Adj.)/

thoái hóa; giảm sút; thụt lùi; thoái bộ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thoái bộ

1) zurückweichend (adv); zurückweichen vi, sich zurückziehen; den Rückzug antreten;

2) (ngb) rückschrittlich (a), zurückgeblieben (adv); degressiv (a); nach- (adv), Zurückbleiben(adv), sich