Việt
thi cử
Khám xét
xem xét
thẩm tra
khảo hạch
thẩm vấn
Anh
examination
Đức
das Examen machen
die Prüfung ablegen.
Khám xét, xem xét, thẩm tra, thi cử, khảo hạch, thẩm vấn
examination /hóa học & vật liệu/
das Examen machen, die Prüfung f ablegen.