TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiển

thiển

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệt trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủ trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệt khuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử khuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tuyệt sinh đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thiển

oberflächlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einfach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewöhnlich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sterilisation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sterilisation /f =, -en/

1. [sự] tiệt trùng, khủ trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn; 2. [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh đẻ, hoạn, thiển, đình sản.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thiển

cạn, hẹp, ngắn, thiển cận, thiển ý, thiển kiến, thô thiển, tài sơ trí thiển.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiển

oberflächlich (a), einfach (a), gewöhnlich (a).