TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết lập quan hệ

thiết lập quan hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết lập liên kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thiết lập quan hệ

handshake

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thiết lập quan hệ

Fühlungnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

handshake

thiết lập quan hệ, thiết lập liên kết

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fühlungnahme /ỉ =/

sự] thiết lập quan hệ [liên hệ, tiếp xúc]; [sự] giao thiệp, giao du, tiếp xúc, giao tiếp, giao tế, giao dịch, đi lại, chơi bôi.