TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết kế nhà

thiết kế nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết kế nhà

building design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biowäscher besitzen aufgrund ihrer Anlagenkonzeption aus Wäscher und Bioreaktor mit entsprechender Mess- und Regeltechnik einen wesentlich höheren Wirkungsgrad als Biofilter und erreichen bei der Reinigung auch stärker schadstoffbelasteter Abluftströme eine hohe Abbauleistung pro Volumen und Zeiteinheit (Bild 2).

Nhà máy làm sạch khí sinh học. Dựa vào cách thiết kế nhà máy làm sạch khí bao gồm thiết bị rửa và lò phản ứng sinh học được trang bị với các kỹ thuật đo lường và điều chỉnh tương ứng, do đó đạt hiệu quả cao hơn so với bộ lọc sinh học và trong quá trình làm sạch khí ô nhiễm có hiệu xuất cao về thể tích cũng như thời gian (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hersteller: für Konstruktionsfehler Zulieferer: für Instruktionsfehler, Produktionsbeobachtungspflicht Händler für: bekannte bzw. erkennbare Fehler

Nhà sản xuất: chịu trách nhiệm về thiết kế Nhà cung cấp: chịu trách nhiệm về lỗi chỉ dẫn và nhiệm vụ theo dõi sản xuất. Người bán: chịu trách nhiệm về lỗi sản phẩm được nhận ra

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Oft anlagebedingt ohnehin vorhanden

Thường đã có sẵn trong thiết kế nhà máy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building design

thiết kế nhà

 building design /xây dựng/

thiết kế nhà