TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết kế hệ

thiết kế hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết kế hệ

system design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 system design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

CAPD computergestützte Anlagenplanung

CAPD Lập kế hoạch thiết kế hệ thống với sự trợ giúp của máy tính

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Aufbau einer Prozesschromatografieanlage

Hình 1: Thiết kế hệ thống quá trình sắc ký

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

262 Steuerungen entwerfen

262 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển

5.3 Steuerungen entwerfen

5.3 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển

2. Welche widersprüchlichen Interessen gibt es bei der Auslegung von Schließeinheiten?

2. Khi thiết kế hệ thống đóng khuôn, những mâu thuẫn nào sẽ xảy ra?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system design

thiết kế hệ

 system design /xây dựng/

thiết kế hệ