TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị vận tải

thiết bị vận tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thiết bị vận tải

Transportanlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warnung vor Gefahren durch eine Förderanlage

Cảnh báo nguy cơ có thiết bị vận tải trong đường ray

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transportanlage /die/

thiết bị vận tải (Förderanlage);