TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị uốn

thiết bị uốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu gập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị uốn

bending apparatus

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

per Hand, Biegevorrichtung

Thủ công, Thiết bị uốn

Für aufwändigere Biegearbeiten verwendet man Biegevorrichtungen mit verstellbaren Biegewinkeln.

Đối với công việc uốn phức tạp hơn, người ta sử dụng thiết bị uốn có bộ phận điều chỉnh góc. Uốn ống

Mithilfe einer Biegevorrichtung sollen 23 Biegeteile (Bild 1) hergestellt werden, wenn mit einem Zuschnittabfall pro Teil von 3 % gerechnet wird.

Tính chi tiết uốn: Chế tạo 23 chi tiết uốn với thiết bị uốn dự kiến sẽ hao hụt 3% phế liệu cho mỗi chi tiết uốn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bending apparatus

thiết bị uốn, cơ cấu gập