TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị tương tự

thiết bị tương tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

thiết bị analog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị mô hình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

thiết bị tương tự

analog device

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 analog device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analog machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analogue device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analogue device

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

analog machine

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

thiết bị tương tự

analoges Gerät

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Analoggerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

thiết bị tương tự

appareil analogique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kerbe auf dem Kopf der Schaltwelle (Bewegungsbolzen) oder entsprechende Anzeigevorrichtung gibt die Stellung des Hahnkükens an

Có ngòi chỉ trên đầu trục xoay (chốt kẹp chỉ đường di động) hay thiết bị tương tự biểu thị vị trí của bi

Feste Einbauten, Rührwerke u. Ä. können stören und müssen eventuell durch spezielle Prozessorauswertung ausgeblendet werden

Kết quả đo có thể bị ảnh hưởng bởi các thiết bị cố định, máy khuấy bên trong bình chứa và các thiết bị tương tự, nên đôi khi cần dùng bộ xử lý đặc biệt để loại các ảnh hưởng trên

Từ điển toán học Anh-Việt

analog machine

thiết bị tương tự, thiết bị mô hình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analoggerät /nt/V_THÔNG/

[EN] analog device

[VI] thiết bị analog, thiết bị tương tự

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

analog device

thiết bị tương tự

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

analogue device

thiết bị tương tự

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thiết bị tương tự

[DE] analoges Gerät

[VI] thiết bị tương tự

[EN] analog device

[FR] appareil analogique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analog device, analog machine, analogue device

thiết bị tương tự