TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị phá băng

thiết bị phá băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

thiết bị phá băng

defrost equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defrost equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defrosting arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

defrosting arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

defrosting device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Defroster

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Defroster

thiết bị phá băng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

defrost equipment

thiết bị phá băng

 defrost equipment, defrosting arrangement

thiết bị phá băng

defrosting arrangement

thiết bị phá băng

defrosting device

thiết bị phá băng