TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị nguồn điện

thiết bị nguồn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị nguồn điện

 Power Supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Power Supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Power Supply /điện/

thiết bị nguồn điện

 Power Supply /toán & tin/

thiết bị nguồn điện

Power Supply, power source

thiết bị nguồn điện