TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị lắp ráp

thiết bị lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ lắp ráp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị lắp ráp

 assembler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erection equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erector

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Kunststoffschweißen wird vor allem im Apparatebau, im Rohrleitungs- und Lüftungsbau, bei der Verarbeitung von Verpackungsfolien, beim Verlegen von Baubahnen (z. B. Dachfolien) und zum Fügen von Formteilen eingesetzt.

Hàn chất dẻo được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực chế tạo thiết bị, lắp ráp đường ống và hệ thống thông gió, trong lĩnh vực gia công màng mỏng đóng gói, trải các dải băng chất dẻo trong công trình xây dựng (thí dụ trải lớp dải băng lót trên nóc nhà) và ghép nối các chi tiết được định dạng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

erector

thợ lắp ráp, thiết bị lắp ráp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembler

thiết bị lắp ráp

 erection equipment

thiết bị lắp ráp

 assembler, erection equipment /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

thiết bị lắp ráp