TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị lưu trữ

thiết bị lưu trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ nhớ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị lưu trữ

 storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

memory

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit Hilfe des Speichers lassen sich Verzögerungszeiten von einigen Minuten halten, wobei sich aber durch die Kompressibilität der Druckluft und deren Druckschwankungen Abweichungen von der eingestellten Verzögerungszeit ergeben.

Ở thiết bị lưu trữ do tính chịu nén và sự dao động của khí sự chênh lệch sẽ.sinh ra thời gian trể chừng vài phút.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Angaben der Speicherkapazität von internen und externen Speichern erfolgt immer mit dem 8-Bit-Code in Byte.

Dung lượng lưu trữ của thiết bị lưu trữ lắp bên trong hoặc bên ngoài luôn được ghi bằng mã 8 bit (byte).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

memory

bộ nhớ, thiết bị lưu trữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage /toán & tin/

thiết bị lưu trữ

Một thiết bị quang học hoặc từ tính bất kỳ có chức năng lưu trữ thông tin cho hệ máy tính.

storage

thiết bị lưu trữ