TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị làm mát

thiết bị làm mát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tủ lạnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy ướp lạnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thiết bị lạnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thiết bị làm nguội

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

thiết bị làm mát

cooling equilibrium

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cooler

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 chiller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooling installation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conditioning equipment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es verfügt weiterhin über ein Steuergerät, einen Kühler mit Lüfter und ein Sicherheitssystem mit Relais.

Nó còn có một bộ điều khiển, thiết bị làm mát với quạt gió và hệ thống an toàn với rơle.

v Lader mit Ladeluftkühlung: Steigerung der Hubraumleistung bei gleichzeitiger Verminderung der Brennraumspitzentemperatur.

Bộ tăng áp khí nạp với thiết bị làm mát khí nạp: Nâng cao công suất lít, đồng thời giảm nhiệt độ cực đại của buồng đốt.

Mit ihm durchströmt das Öl den Drehmomentwandler und den Ölkühler und schmiert die Lagerstellen des Wandlers und des Planetengetriebes.

Dầu chảy ở áp suất này qua bộ biến mô và thiết bị làm mát, bôi trơn các ổ trục trong biến mô và bộ truyền động bánh răng hành tinh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conditioning equipment

thiết bị làm mát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cooling installation

thiết bị làm mát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chiller /điện/

thiết bị làm mát

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cooling equilibrium

thiết bị làm mát

cooler

tủ lạnh, máy ướp lạnh; thiết bị (làm) lạnh; thiết bị làm nguội, thiết bị làm mát