TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị là

máy là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thiết bị là

Bügelmaschine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Leistungsangabe auf demLeistungs- und Typenschild gibt hier die abgegebene LeistungPab an.

Công suất được ghi trên biển công suất của thiết bị là công suất phát ra Pab.

Hauptbestandteile der Beschickungseinrichtung sind der Stempelschacht und die Stempel mit Pneumatik- oder Hydraulikzylinder als Stempeldruckeinrichtung.

Cho một mẻ trộn, thành phần chính của thiết bị là buồng ống chày dập và chày dập dạng xi lanh khí nén hay xi lanh thủy lực, hoạt động như hệ thống tạo áp suất cho chày dập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bügelmaschine /die/

máy là; thiết bị là;