Việt
thiết bị chuyên dùng
Anh
specific installation
applicator
Spezialkraftwagen (Bild 4). Diese Fahrzeuge haben einen besonderen Aufbau. Weiter können auch spezielle Einrichtungen oder Ausrüstungen vorhanden sein, die vom Einsatzzweck bestimmt werden, z.B. Tank oder Silowagen, Müllfahrzeuge usw.
Ô tô tải chuyên dùng (Hình 4). Những loại ô tô này có khung sườn và thân vỏ đặc biệt. Ô tô có thể được lắp thêm những trang thiết bị chuyên dùng được xác định tùy theo mục đích sử dụng, thí dụ như ô tô chở thùng nhiên liệu hoặc chở thùng chứa, chở rác…
applicator /cơ khí & công trình/
applicator /y học/