TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị chức năng

thiết bị chức năng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đơn vị chức năng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị chức năng

functional unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 functional unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thiết bị chức năng

Funktionseinheit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Batch-off-Anlage (Bilder 1 und 2), in der Funktion einer Fellabnahme-Maschine, kann das vom Walzwerk kommende Fell sofort übernehmen.

Một thiết bị batch-off khác (Hình 1 và 2), thiết bị chức năng của một máy bóc dỡ tấm cao su, có thể tiếp nhậnngay các tấm cao su đến từ hệ thống trục lăn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktionseinheit /f/M_TÍNH/

[EN] functional unit

[VI] thiết bị chức năng, đơn vị chức năng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Funktionseinheit

[VI] Đơn vị chức năng, thiết bị chức năng

[EN] functional unit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 functional unit /toán & tin/

thiết bị chức năng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

functional unit

thiết bị chức năng