TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị cố định

thiết bị cố định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thiết bị cố định

thiết bị cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị cố định

retaining device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stopping device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopping device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thiết bị cố định

 fixed appliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thiết bị cố định

Einbauten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Feste Einbauten, Rührwerke u. Ä. können stören und müssen eventuell durch spezielle Prozessorauswertung ausgeblendet werden

Kết quả đo có thể bị ảnh hưởng bởi các thiết bị cố định, máy khuấy bên trong bình chứa và các thiết bị tương tự, nên đôi khi cần dùng bộ xử lý đặc biệt để loại các ảnh hưởng trên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einbauten /m pl/XD/

[EN] fixed equipment

[VI] thiết bị cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stopping device

thiết bị cố định

 fixed appliance /xây dựng/

thiết bị (đặt) cố định

 fixed equipment, stopping device /xây dựng/

thiết bị cố định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

retaining device

thiết bị cố định