TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị bổ sung

thiết bị bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị phụ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ bù

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ cân bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ bù khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiết áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị bổ sung

add-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjunctive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjutage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 augment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auxiliary equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 add-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ancillary equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compensator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thiết bị bổ sung

Vorsatzfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Teilstrompartikelfilter. Sie kommen vorzugsweise in der Nachrüstung zum Einsatz.

Bộ lọc hạt diesel dòng phụ chủ yếu được dùng như thiết bị bổ sung.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

9.2.7 Zusatzeinrichtungen

9.2.7 Thiết bị bổ sung

Durch Warmwalzen bei ca. 800 °C für Stahl werden mithilfe von bestimmten Zusatzeinrichtungen komplizierte Profile, wie z. B. Rohre, Träger und Schienen hergestellt.

Các profin phức tạp như ống, giá mang vàờng ray được chế tạo bằng phương pháp cán nóng thép ở nhiệt độ khoảng 800 °C với sự trợ giúp của một số thiết bị bổ sung nhất định.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compensator

thiết bị bổ sung, bộ bù, bộ cân bằng, bộ bù khuôn, (cái) chiết áp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorsatzfassen,etwzutun

thiết bị phụ thêm; thiết bị bổ sung;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

add-on, adjunctive, adjutage, augment, auxiliary

thiết bị bổ sung

auxiliary equipment, complement

thiết bị bổ sung

 add-on, ancillary equipment, auxiliary equipment

thiết bị bổ sung