TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị đẩy để trần

thiết bị đẩy để trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị đẩy để trần

open propeller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 spillage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncovered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open propeller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thiết bị đẩy để trần

offener Propeller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offener Propeller /m/V_TẢI/

[EN] open propeller

[VI] thiết bị đẩy để trần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open propeller, spillage, uncovered

thiết bị đẩy để trần

 open propeller

thiết bị đẩy để trần

 open propeller /xây dựng/

thiết bị đẩy để trần

 open propeller /giao thông & vận tải/

thiết bị đẩy để trần