TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo thời điểm

theo thời điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo thời điểm

zeitlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser nimmt die plastifizierte Masse auf und füllt sie zum gegebenen Zeitpunkt indie Spritzeinheit um.

Khoang này trữ nguyên liệu được ẻo hóa và rót vào bộ phận phun theo thời điểm định sẵn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitlieh /(Adj.)/

theo thời điểm; theo thời; theo lúc;