TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo từng khu .

dây dó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ này chỗ kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lác dắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo từng khu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

theo từng khu .

streckenweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer Heizung sind mehrere Strahler angeordnet, die einzeln oder als Zonen zusammengefasst geregelt werden können.

Một hệ thống nung gồm nhiều đơn vị phát nhiệt bức xạ, có thể được điều chỉnh theo từng đơn vị riêng biệt hoặc theo từng khu vực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streckenweise /adv/

dây dó, chỗ này chỗ kia, lác dắc, rải rác, theo từng khu [đoạn].