TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo nghĩa rộng

theo nghĩa rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo nghĩa rộng

weiterenSinn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Biotechnik bezeichnet man als Fermentation in Erweiterung des Begriffes alle biotechnischen Umsetzungen bzw. Stoffumwandlungen durch den Stoffwechsel der Zellen, wodurch die gewünschten Bioprodukte aus den mit dem Nährmedium zugeführten Stoffen hergestellt werden.

Trong kỹ thuật sinh học, tiến trình lên men theo nghĩa rộng là tất cả các kỹ thuật sinh học chuyển đổi hoặc biến đổi do quá trình trao đổi chất của tế bào, theo đó các sản phẩm sinh học mong muốn được tạo ra từ các vật liệu cung cấp cho môi trường dinh dưỡng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterenSinn /(fig.)/

(Abk : i w s ) theo nghĩa rộng;